ốm đòn
 | [ốm đòn] | |  | to get a sound thrashing/a good hiding | |  | exhausted. | |  | Là m xong việc ấy cũng đến ốm đòn | | When one has finished that job, one will be exhausted |
(thông tục)Badly beaten up
Dead beat, exhausted Là m xong việc ấy cũng đến ốm đòn When one has finished that job, one will be exhausted
|
|